Ngọc bổ trợ mang lại các chỉ số tùy biến cho tướng của bạn. Có bốn loại ngọc bổ trợ, mỗi loại thiên về một chỉ số khác nhau. Ngọc đỏ mang lại hiệu quả nhất ở các chỉ số tấn công. Ngọc vàng thiên về phòng thủ vật lí và phục hồi. Ngọc xanh được sử dụng để gia tăng sức tấn công hoặc phòng thủ phép thuật. Cuối cùng, ngọc tím mang lại một lượng đáng kể cho bất kì chỉ số nào, cũng như một vài tác dụng đặc biệt mà các loại ngọc khác không có.
Loại | Tên | Cấp | Hiệu ứng | Diễn giải |
---|---|---|---|---|
Ngọc đỏ bậc I: Xuyên Kháng Phép | Cấp 1 | +0.49 xuyên kháng phép | +0.49 xuyên kháng phép | |
Ngọc đỏ bậc I: Xuyên Giáp | Cấp 1 | +0.72 xuyên giáp | +0.72 xuyên giáp | |
Ngọc đỏ Bậc I: Tốc độ Đánh | Cấp 1 | +0.94% tốc độ đánh | +0.94% tốc độ đánh | |
Ngọc đỏ Bậc I: Sát thương Vật lí | Cấp 1 | +0.53 sát thương vật lí | +0.53 sát thương vật lí | |
Ngọc xanh Bậc I: Tốc độ hồi năng lượng | Cấp 1 | +0.19 hồi năng lượng / 5 giây. | +0.19 hồi năng lượng / 5 giây. | |
Ngọc xanh Bậc I: Sức mạnh Phép thuật | Cấp 1 | +0.66 sức mạnh phép thuật | +0.66 sức mạnh phép thuật | |
Ngọc xanh Bậc I: Kháng Phép | Cấp 1 | +0.74 kháng phép | +0.74 kháng phép | |
Ngọc xanh Bậc I: Giảm thời gian hồi chiêu | Cấp 1 | -0.47% thời gian hồi chiêu | -0.47% thời gian hồi chiêu | |
Ngọc vàng Bậc I: Tốc độ hồi máu | Cấp 1 | +0.31 hồi máu / 5 giây. | +0.31 hồi máu / 5 giây. | |
Ngọc vàng Bậc I: Máu | Cấp 1 | +4.48 máu | +4.48 máu | |
Ngọc vàng Bậc I: Kháng Phép | Cấp 1 | +0.41 kháng phép | +0.41 kháng phép | |
Ngọc vàng Bậc I: Giáp | Cấp 1 | +0.56 giáp | +0.56 giáp | |
Ngọc tím Bậc I: Xuyên Kháng Phép | Cấp 1 | +1.11 xuyên kháng phép | +1.11 xuyên kháng phép | |
Ngọc tím Bậc I: Xuyên Giáp | Cấp 1 | +1.42 xuyên giáp | +1.42 xuyên giáp | |
Ngọc tím Bậc I: Tốc độ Đánh | Cấp 1 | +2.52% tốc độ đánh | +2.52% tốc độ đánh | |
Ngọc tím Bậc I: Tốc độ Di chuyển | Cấp 1 | +0.83% tốc độ di chuyển | +0.83% tốc độ di chuyển | |
Ngọc tím Bậc I: Sức mạnh Phép thuật | Cấp 1 | +2.75 sức mạnh phép thuật | +2.75 sức mạnh phép thuật | |
Ngọc tím Bậc I: Sát thương Vật lí | Cấp 1 | +1.25 sát thương vật lí | +1.25 sát thương vật lí | |
Ngọc tím Bậc I: Máu | Cấp 1 | +14.5 máu | +14.5 máu | |
Ngọc tím Bậc I: Kháng Phép | Cấp 1 | +2.22 kháng phép | +2.22 kháng phép | |
Ngọc tím Bậc I: Hút Máu | Cấp 1 | +0.84% Hút Máu | +0.84% Hút Máu | |
Ngọc tím Bậc I: Giáp | Cấp 1 | +2.37 giáp | +2.37 giáp | |
Ngọc tím Bậc I: Giảm thời gian hồi chiêu | Cấp 1 | -1.4% thời gian hồi chiêu | -1.4% thời gian hồi chiêu | |
Ngọc đỏ Bậc II: Xuyên Kháng Phép | Cấp 2 | +0.68 xuyên kháng phép | +0.68 xuyên kháng phép | |
Ngọc đỏ Bậc II: Xuyên Giáp | Cấp 2 | +1 xuyên giáp | +1 xuyên giáp | |
Ngọc đỏ Bậc II: Tốc độ Đánh | Cấp 2 | +1.32% tốc độ đánh | +1.32% tốc độ đánh | |
Ngọc đỏ Bậc II: Sát thương Vật lí | Cấp 2 | +0.74 sát thương vật lí | +0.74 sát thương vật lí | |
Ngọc xanh Bậc II: Tốc độ hồi năng lượng | Cấp 2 | +0.26 hồi năng lượng / 5 giây. | +0.26 hồi năng lượng / 5 giây. | |
Ngọc xanh Bậc II: Sức mạnh Phép thuật | Cấp 2 | +0.92 sức mạnh phép thuật | +0.92 sức mạnh phép thuật | |
Ngọc xanh Bậc II: Kháng Phép | Cấp 2 | +1.04 kháng phép | +1.04 kháng phép | |
Ngọc xanh Bậc II: Giảm thời gian hồi chiêu | Cấp 2 | -0.67% thời gian hồi chiêu | -0.67% thời gian hồi chiêu | |
Ngọc vàng Bậc II: Tốc độ hồi máu | Cấp 2 | +0.43 hồi máu / 5 giây. | +0.43 hồi máu / 5 giây. | |
Ngọc vàng Bậc II: Máu | Cấp 2 | +6.24 máu | +6.24 máu | |
Ngọc vàng Bậc II: Kháng Phép | Cấp 2 | +0.58 kháng phép | +0.58 kháng phép | |
Ngọc vàng Bậc II: Giáp | Cấp 2 | +0.78 giáp | +0.78 giáp | |
Ngọc tím Bậc II: Xuyên Kháng Phép | Cấp 2 | +1.56 xuyên kháng phép | +1.56 xuyên kháng phép | |
Ngọc tím Bậc II: Xuyên Giáp | Cấp 2 | +1.99 xuyên giáp | +1.99 xuyên giáp | |
Ngọc tím Bậc II: Tốc độ Đánh | Cấp 2 | +3.51% tốc độ đánh | +3.51% tốc độ đánh | |
Ngọc tím Bậc II: Tốc độ Di chuyển | Cấp 2 | +1.17% tốc độ di chuyển | +1.17% tốc độ di chuyển | |
Ngọc tím Bậc II: Sức mạnh Phép thuật | Cấp 2 | +3.85 sức mạnh phép thuật | +3.85 sức mạnh phép thuật | |
Ngọc tím Bậc II: Sát thương Vật lí | Cấp 2 | +1.75 sát thương vật lí | +1.75 sát thương vật lí | |
Ngọc tím Bậc II: Máu | Cấp 2 | +20 máu | +20 máu | |
Ngọc tím Bậc II: Kháng Phép | Cấp 2 | +3.11 kháng phép | +3.11 kháng phép | |
Ngọc tím Bậc II: Hút Máu | Cấp 2 | +1.17% Hút Máu | +1.17% Hút Máu | |
Ngọc tím Bậc II: Giáp | Cấp 2 | +3.32 giáp | +3.32 giáp | |
Ngọc tím Bậc II: Giảm thời gian hồi chiêu | Cấp 2 | -1.95% thời gian hồi chiêu | -1.95% thời gian hồi chiêu | |
Ngọc đỏ Bậc III: Xuyên Kháng Phép | Cấp 3 | +0.87 xuyên kháng phép | +0.87 xuyên kháng phép | |
Ngọc đỏ Bậc III: Xuyên Giáp/Kháng Phép | Cấp 3 | +0.9 Xuyên giáp / +0.62 Xuyên kháng phép | +0.9 Xuyên giáp / +0.62 Xuyên kháng phép | |
Ngọc đỏ Bậc III: Xuyên Giáp | Cấp 3 | +1.28 xuyên giáp | +1.28 xuyên giáp | |
Ngọc đỏ Bậc III: Tốc độ Đánh | Cấp 3 | +1.7% tốc độ đánh | +1.7% tốc độ đánh | |
Ngọc đỏ Bậc III: Tốc độ hồi năng lượng | Cấp 3 | +0.26 hồi năng lượng / 5 giây. | +0.26 hồi năng lượng / 5 giây. | |
Ngọc đỏ Bậc III: Tỉ lệ Chí mạng | Cấp 3 | +0.93% tỉ lệ chí mạng | +0.93% tỉ lệ chí mạng | |
Ngọc đỏ Bậc III: Sức mạnh Phép thuật theo cấp | Cấp 3 | +0.1 sức mạnh phép thuật mỗi cấp (+1.8 khi tướng đạt cấp 18) | +0.1 sức mạnh phép thuật mỗi cấp (+1.8 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc đỏ Bậc III: Sức mạnh Phép thuật | Cấp 3 | +0.59 sức mạnh phép thuật | +0.59 sức mạnh phép thuật | |
Ngọc đỏ Bậc III: Sát thương Vật lí theo cấp | Cấp 3 | +0.13 sát thương vật lí mỗi cấp (+2.43 khi tướng đạt cấp 18) | +0.13 sát thương vật lí mỗi cấp (+2.43 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc đỏ Bậc III: Sát thương Vật lí | Cấp 3 | +0.95 sát thương vật lí | +0.95 sát thương vật lí | |
Ngọc đỏ Bậc III: Sát thương Chí mạng | Cấp 3 | +2.23% sát thương chí mạng | +2.23% sát thương chí mạng | |
Ngọc đỏ Bậc III: Năng lượng theo cấp | Cấp 3 | +1.17 năng lượng mỗi cấp (+21.06 khi tướng đạt cấp 18) | +1.17 năng lượng mỗi cấp (+21.06 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc đỏ Bậc III: Năng lượng | Cấp 3 | +5.91 năng lượng | +5.91 năng lượng | |
Ngọc đỏ Bậc III: Máu theo cấp | Cấp 3 | +0.54 máu mỗi cấp (+9.72 khi tướng đạt cấp 18) | +0.54 máu mỗi cấp (+9.72 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc đỏ Bậc III: Máu | Cấp 3 | +3.47 máu | +3.47 máu | |
Ngọc đỏ Bậc III: Kháng Phép theo cấp | Cấp 3 | +0.07 kháng phép mỗi cấp (+1.26 khi tướng đạt cấp 18) | +0.07 kháng phép mỗi cấp (+1.26 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc đỏ Bậc III: Kháng Phép | Cấp 3 | +0.77 kháng phép | +0.77 kháng phép | |
Ngọc đỏ Bậc III: Giáp | Cấp 3 | +0.91 giáp | +0.91 giáp | |
Ngọc đỏ Bậc III: Giảm thời gian hồi chiêu | Cấp 3 | -0.2% thời gian hồi chiêu | -0.2% thời gian hồi chiêu | |
Ngọc xanh Bậc III: Xuyên Kháng Phép | Cấp 3 | +0.63 xuyên kháng phép | +0.63 xuyên kháng phép | |
Ngọc xanh Bậc III: Tốc độ Đánh | Cấp 3 | +0.64% tốc độ đánh | +0.64% tốc độ đánh | |
Ngọc xanh Bậc III: Tốc độ hồi năng lượng theo cấp | Cấp 3 | +0.06 hồi năng lượng / 5 giây. mỗi cấp (+1.2 khi tướng đạt cấp 18) | +0.06 hồi năng lượng / 5 giây. mỗi cấp (+1.2 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc xanh Bậc III: Tốc độ hồi năng lượng | Cấp 3 | +0.33 hồi năng lượng / 5 giây. | +0.33 hồi năng lượng / 5 giây. | |
Ngọc xanh Bậc III: Tốc độ hồi máu | Cấp 3 | +0.27 hồi máu / 5 giây. | +0.27 hồi máu / 5 giây. | |
Ngọc xanh Bậc III: Tỉ lệ Chí mạng | Cấp 3 | +0.28% tỉ lệ chí mạng | +0.28% tỉ lệ chí mạng | |
Ngọc xanh Bậc III: Sức mạnh Phép thuật theo cấp | Cấp 3 | +0.17 sức mạnh phép thuật mỗi cấp (+3.06 khi tướng đạt cấp 18) | +0.17 sức mạnh phép thuật mỗi cấp (+3.06 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc xanh Bậc III: Sức mạnh Phép thuật | Cấp 3 | +1.19 sức mạnh phép thuật | +1.19 sức mạnh phép thuật | |
Ngọc xanh Bậc III: Sát thương Vật lí theo cấp | Cấp 3 | +0.04 sát thương vật lí mỗi cấp (+0.73 ở tướng cấp 18) | +0.04 sát thương vật lí mỗi cấp (+0.73 ở tướng cấp 18) | |
Ngọc xanh Bậc III: Sát thương Vật lí | Cấp 3 | +0.28 sát thương vật lí | +0.28 sát thương vật lí | |
Ngọc xanh Bậc III: Sát thương Chí mạng | Cấp 3 | +0.56% sát thương chí mạng | +0.56% sát thương chí mạng | |
Ngọc xanh Bậc III: Nội năng theo cấp | Cấp 3 | +0.161 nội năng/cấp (+2.89 ở cấp 18) | +0.161 nội năng/cấp (+2.89 ở cấp 18) | |
Ngọc xanh Bậc III: Nội năng | Cấp 3 | +2.2 nội năng | +2.2 nội năng | |
Ngọc xanh Bậc III: Năng lượng theo cấp | Cấp 3 | +1.42 năng lượng mỗi cấp (+25.56 khi tướng đạt cấp 18) | +1.42 năng lượng mỗi cấp (+25.56 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc xanh Bậc III: Năng lượng | Cấp 3 | +11.25 năng lượng | +11.25 năng lượng | |
Ngọc xanh Bậc III: Máu theo cấp | Cấp 3 | +0.54 máu mỗi cấp (+9.72 khi tướng đạt cấp 18) | +0.54 máu mỗi cấp (+9.72 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc xanh Bậc III: Máu | Cấp 3 | +2.67 máu | +2.67 máu | |
Ngọc xanh Bậc III: Kháng Phép theo cấp | Cấp 3 | +0.16 kháng phép mỗi cấp (+3 khi tướng đạt cấp 18) | +0.16 kháng phép mỗi cấp (+3 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc xanh Bậc III: Kháng Phép | Cấp 3 | +1.34 kháng phép | +1.34 kháng phép | |
Ngọc xanh Bậc III: Giáp | Cấp 3 | +0.7 giáp | +0.7 giáp | |
Ngọc xanh Bậc III: Giảm thời gian hồi chiêu theo cấp | Cấp 3 | -0.09% thời gian hồi chiêu mỗi cấp (-1.67% khi tướng đạt cấp 18) | -0.09% thời gian hồi chiêu mỗi cấp (-1.67% khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc xanh Bậc III: Giảm thời gian hồi chiêu | Cấp 3 | -0.83% thời gian hồi chiêu | -0.83% thời gian hồi chiêu | |
Ngọc vàng Bậc III: Vàng | Cấp 3 | +0.25 vàng / 10 giây | +0.25 vàng / 10 giây | |
Ngọc vàng Bậc III: Tốc độ Đánh | Cấp 3 | +0.76% tốc độ đánh | +0.76% tốc độ đánh | |
Ngọc vàng Bậc III: Tốc độ hồi Nội năng theo cấp | Cấp 3 | +0.064 hồi nội năng/5 giây mỗi cấp (+1.15 khi tướng đạt cấp 18) | +0.064 hồi nội năng/5 giây mỗi cấp (+1.15 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Tốc độ hồi Nội năng | Cấp 3 | +0.63 hồi nội năng/5 giây | +0.63 hồi nội năng/5 giây | |
Ngọc vàng Bậc III: Tốc độ hồi năng lượng theo cấp | Cấp 3 | +0.065 hồi năng lượng / 5 giây mỗi cấp (+1.17 khi tướng đạt cấp 18) | +0.065 hồi năng lượng / 5 giây mỗi cấp (+1.17 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Tốc độ hồi năng lượng | Cấp 3 | +0.41 hồi năng lượng / 5 giây. | +0.41 hồi năng lượng / 5 giây. | |
Ngọc vàng Bậc III: Tốc độ hồi máu theo cấp | Cấp 3 | +0.11 hồi máu / 5 giây mỗi cấp (+1.98 khi tướng đạt cấp 18) | +0.11 hồi máu / 5 giây mỗi cấp (+1.98 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Tốc độ hồi máu | Cấp 3 | +0.56 hồi máu / 5 giây. | +0.56 hồi máu / 5 giây. | |
Ngọc vàng Bậc III: Tỉ lệ Chí mạng | Cấp 3 | +0.42% tỉ lệ chí mạng | +0.42% tỉ lệ chí mạng | |
Ngọc vàng Bậc III: Sức mạnh Phép thuật theo cấp | Cấp 3 | +0.1 sức mạnh phép thuật mỗi cấp (+1.8 khi tướng đạt cấp 18) | +0.1 sức mạnh phép thuật mỗi cấp (+1.8 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Sức mạnh Phép thuật | Cấp 3 | +0.59 sức mạnh phép thuật | +0.59 sức mạnh phép thuật | |
Ngọc vàng Bậc III: Sát thương Vật lí theo cấp | Cấp 3 | +0.06 sát thương vật lý mỗi cấp (+1.09 khi tướng đạt cấp 18) | +0.06 sát thương vật lý mỗi cấp (+1.09 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Sát thương Vật lí | Cấp 3 | +0.43 sát thương vật lí | +0.43 sát thương vật lí | |
Ngọc vàng Bậc III: Sát thương Chí mạng | Cấp 3 | +0.78% sát thương chí mạng | +0.78% sát thương chí mạng | |
Ngọc vàng Bậc III: Phần trăm máu | Cấp 3 | +0.5% máu | +0.5% máu | |
Ngọc vàng Bậc III: Năng lượng theo cấp | Cấp 3 | +1.17 năng lượng mỗi cấp (+21.06 khi tướng đạt cấp 18) | +1.17 năng lượng mỗi cấp (+21.06 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Năng lượng | Cấp 3 | +6.89 năng lượng | +6.89 năng lượng | |
Ngọc vàng Bậc III: Máu theo cấp | Cấp 3 | +1.33 máu mỗi cấp (+24 khi tướng đạt cấp 18) | +1.33 máu mỗi cấp (+24 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Máu | Cấp 3 | +8 máu | +8 máu | |
Ngọc vàng Bậc III: Kháng Phép theo cấp | Cấp 3 | +0.1 kháng phép mỗi cấp (+1.8 khi tướng đạt cấp 18) | +0.1 kháng phép mỗi cấp (+1.8 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Kháng Phép | Cấp 3 | +0.74 kháng phép | +0.74 kháng phép | |
Ngọc vàng Bậc III: Giáp theo cấp | Cấp 3 | +0.16 giáp mỗi cấp (+3 khi tướng đạt cấp 18) | +0.16 giáp mỗi cấp (+3 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc vàng Bậc III: Giáp | Cấp 3 | +1 giáp | +1 giáp | |
Ngọc vàng Bậc III: Giảm thời gian hồi chiêu | Cấp 3 | -0.36% thời gian hồi chiêu | -0.36% thời gian hồi chiêu | |
Ngọc tím Bậc III: Điểm Kinh Nghiệm | Cấp 3 | +2% điểm kinh nghiệm nhận vào. | +2% điểm kinh nghiệm nhận vào. | |
Ngọc tím Bậc III: Xuyên Kháng Phép | Cấp 3 | +2.01 xuyên Kháng phép | +2.01 xuyên Kháng phép | |
Ngọc tím Bậc III: Xuyên Giáp/Kháng Phép | Cấp 3 | +1.79 Xuyên giáp / +1.4 Xuyên kháng phép | +1.79 Xuyên giáp / +1.4 Xuyên kháng phép | |
Ngọc tím Bậc III: Xuyên Giáp | Cấp 3 | +2.56 xuyên giáp | +2.56 xuyên giáp | |
Ngọc tím Bậc III: Vàng | Cấp 3 | +1 vàng / 10 giây. | +1 vàng / 10 giây. | |
Ngọc tím Bậc III: Tốc độ Đánh | Cấp 3 | +4.5% tốc độ đánh | +4.5% tốc độ đánh | |
Ngọc tím Bậc III: Tốc độ hồi Nội năng | Cấp 3 | +1.575 hồi nội năng/5 giây | +1.575 hồi nội năng/5 giây | |
Ngọc tím Bậc III: Tốc độ hồi năng lượng theo cấp | Cấp 3 | +0.24 hồi năng lượng / 5 giây. mỗi cấp (+4.32 khi tướng đạt cấp 18) | +0.24 hồi năng lượng / 5 giây. mỗi cấp (+4.32 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Tốc độ hồi năng lượng | Cấp 3 | +1.25 hồi năng lượng / 5 giây. | +1.25 hồi năng lượng / 5 giây. | |
Ngọc tím Bậc III: Tốc độ hồi máu theo cấp | Cấp 3 | +0.28 hồi máu / 5 giây. mỗi cấp (+5.04 khi tướng đạt cấp 18) | +0.28 hồi máu / 5 giây. mỗi cấp (+5.04 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Tốc độ hồi máu | Cấp 3 | +2.7 hồi máu / 5 giây. | +2.7 hồi máu / 5 giây. | |
Ngọc tím Bậc III: Tốc độ Di chuyển | Cấp 3 | +1.5% tốc độ di chuyển | +1.5% tốc độ di chuyển | |
Ngọc tím Bậc III: Tỉ lệ Chí mạng | Cấp 3 | +1.86% tỉ lệ chí mạng | +1.86% tỉ lệ chí mạng | |
Ngọc tím bậc III: Tái sinh | Cấp 3 | -5% thời gian chết | -5% thời gian chết | |
Ngọc tím Bậc III: Sức mạnh Phép thuật theo cấp | Cấp 3 | +0.43 sức mạnh phép thuật mỗi cấp (+7.74 khi tướng đạt cấp 18) | +0.43 sức mạnh phép thuật mỗi cấp (+7.74 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Sức mạnh Phép thuật | Cấp 3 | +4.95 sức mạnh phép thuật | +4.95 sức mạnh phép thuật | |
Ngọc tím Bậc III: Sát thương Vật lí theo cấp | Cấp 3 | +0.25 sát thương vật lí mỗi cấp (+4.5 khi tướng đạt cấp 18) | +0.25 sát thương vật lí mỗi cấp (+4.5 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Sát thương Vật lí | Cấp 3 | +2.25 sát thương vật lí | +2.25 sát thương vật lí | |
Ngọc tím Bậc III: Sát thương Chí mạng | Cấp 3 | +4.46% sát thương chí mạng | +4.46% sát thương chí mạng | |
Ngọc tím Bậc III: Phần trăm máu | Cấp 3 | +1.5% máu gia tăng. | +1.5% máu gia tăng. | |
Ngọc tím Bậc III: Nội năng | Cấp 3 | +5.4 nội năng | +5.4 nội năng | |
Ngọc tím Bậc III: Năng lượng theo cấp | Cấp 3 | +4.17 năng lượng mỗi cấp (+75.06 khi tướng đạt cấp 18) | +4.17 năng lượng mỗi cấp (+75.06 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Năng lượng | Cấp 3 | +37.5 năng lượng | +37.5 năng lượng | |
Ngọc tím Bậc III: Máu theo cấp | Cấp 3 | +2.7 máu mỗi cấp (+48.6 khi tướng đạt cấp 18) | +2.7 máu mỗi cấp (+48.6 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Máu | Cấp 3 | +26 máu | +26 máu | |
Ngọc tím Bậc III: Kháng Phép theo cấp | Cấp 3 | +0.37 kháng phép mỗi cấp (+6.66 khi tướng đạt cấp 18) | +0.37 kháng phép mỗi cấp (+6.66 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Kháng Phép | Cấp 3 | +4 kháng phép | +4 kháng phép | |
Ngọc tím Bậc III: Hút Máu Phép | Cấp 3 | +2% hút máu phép. | +2% hút máu phép. | |
Ngọc tím Bậc III: Hút Máu | Cấp 3 | +1.5% Hút Máu | +1.5% Hút Máu | |
Ngọc tím Bậc III: Giáp theo cấp | Cấp 3 | +0.38 giáp mỗi cấp (+6.84 khi tướng đạt cấp 18) | +0.38 giáp mỗi cấp (+6.84 khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Giáp | Cấp 3 | +4.26 giáp | +4.26 giáp | |
Ngọc tím Bậc III: Giảm thời gian hồi chiêu theo cấp | Cấp 3 | -0.28% thời gian hồi chiêu mỗi cấp (-5% khi tướng đạt cấp 18) | -0.28% thời gian hồi chiêu mỗi cấp (-5% khi tướng đạt cấp 18) | |
Ngọc tím Bậc III: Giảm thời gian hồi chiêu | Cấp 3 | -2.5% thời gian hồi chiêu | -2.5% thời gian hồi chiêu |